VN520


              

殊技

Phiên âm : shū jì.

Hán Việt : thù kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.特殊的技能。《後漢書.卷五九.張衡傳》:「與世殊技, 固孤是求。」2.不同的技能。《莊子.秋水》:「騏驥驊騮, 一日而馳千里, 捕鼠不如狸狌, 言殊技也。」


Xem tất cả...