Phiên âm : shū xíng miào zhuàng.
Hán Việt : thù hình diệu trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奇妙特異的形狀。宋.周邦彥〈汴都賦〉:「與夫沉沙栖陸, 異域所至, 殊形妙狀, 目不給視。」也作「殊形怪狀」。