Phiên âm : chàng mào.
Hán Việt : sướng mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繁茂滋長。《孟子.滕文公上》:「草木暢茂, 禽獸繁殖。」《舊唐書.卷一三.德宗本紀下》:「朕以春方發生, 候及仲月, 勾萌畢達, 天地和同, 俾其昭蘇, 宜助暢茂。」