VN520


              

暢月

Phiên âm : chàng yuè.

Hán Việt : sướng nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆十一月。《禮記.月令》:「地氣沮泄, 是謂發天地之房, 諸蟄則死, 民必疾疫, 又隨以喪, 命之曰暢月。」


Xem tất cả...