Phiên âm : chàng yuè.
Hán Việt : sướng nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰曆十一月。《禮記.月令》:「地氣沮泄, 是謂發天地之房, 諸蟄則死, 民必疾疫, 又隨以喪, 命之曰暢月。」