VN520


              

暢通無阻

Phiên âm : chàng tōng wú zǔ.

Hán Việt : sướng thông vô trở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 水泄不通, .

順利的通行, 沒有阻礙。如:「今天從高雄回臺北時, 居然一路暢通無阻, 真是奇蹟!」


Xem tất cả...