Phiên âm : chàng xiá.
Hán Việt : sướng hiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通遍周到。隋.薛道衡〈隋高祖文皇帝頌.序〉:「玄功暢洽, 不局于形器。」