Phiên âm : chàng suì.
Hán Việt : sướng toại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
茂盛順遂。多指生物的發育而言。唐.王起〈律呂相召賦〉:「故得天理不姦, 物情和愜, 草木以之而暢遂, 乾坤於焉而交接。」