Phiên âm : wú míng shì.
Hán Việt : vô danh thị.
Thuần Việt : người vô danh; khuyết danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người vô danh; khuyết danh不愿说出姓名或查不出姓名的人