VN520


              

无名帖

Phiên âm : wú míng tiě.

Hán Việt : vô danh thiếp.

Thuần Việt : thiếp không ghi tên; thiếp nặc danh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiếp không ghi tên; thiếp nặc danh
(无名帖儿)为了攻讦或恐吓别人而写的不具名的帖儿


Xem tất cả...