Phiên âm : wú míng tiě.
Hán Việt : vô danh thiếp.
Thuần Việt : thiếp không ghi tên; thiếp nặc danh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếp không ghi tên; thiếp nặc danh(无名帖儿)为了攻讦或恐吓别人而写的不具名的帖儿