Phiên âm : wú kěnài hé.
Hán Việt : vô khả nại hà.
Thuần Việt : không biết làm thế nào; hết cách; không làm sao đư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không biết làm thế nào; hết cách; không làm sao được; đành chịu没有办法;无法可想