Phiên âm : wú míng xiǎo zú.
Hán Việt : vô danh tiểu tốt.
Thuần Việt : vô danh tiểu tốt; mít xoài; tên tốt đen vô danh; n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô danh tiểu tốt; mít xoài; tên tốt đen vô danh; người không có vai trò hay tiếng nói quan trọng比喻没有名望的人