VN520


              

旁礴

Phiên âm : páng bó.

Hán Việt : bàng bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣大無邊, 混同充塞。《莊子.逍遙遊》:「之人也, 之德也, 將旁礴萬物, 以為一世蘄乎亂。」也作「旁薄」。


Xem tất cả...