Phiên âm : páng bó.
Hán Việt : bàng bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣大無邊, 混同充塞。《莊子.逍遙遊》:「之人也, 之德也, 將旁礴萬物, 以為一世蘄乎亂。」也作「旁薄」。