Phiên âm : fū yǎn táng sè.
Hán Việt : phu diễn đường tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做事馬虎、敷衍應付、塞責了事。《文明小史》第一一回:「抄上幾十聯, 也可以敷衍搪塞。」