VN520


              

敷衍搪塞

Phiên âm : fū yǎn táng sè.

Hán Việt : phu diễn đường tắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做事馬虎、敷衍應付、塞責了事。《文明小史》第一一回:「抄上幾十聯, 也可以敷衍搪塞。」


Xem tất cả...