Phiên âm : cāo diǎn.
Hán Việt : thao điển.
Thuần Việt : sách yếu lĩnh; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách yếu lĩnh; (sách ghi chép những yếu lĩnh về luyện tập, thao diễn quân sự, như yếu lĩnh cho bộ binh, kỵ binh...)记载军事操练要领等的书,如步兵操典骑兵操典等