Phiên âm : zhē zhù.
Hán Việt : già trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 擋住, 蓋住, .
Trái nghĩa : , .
阻擋、蓋住。例當地球位於太陽和月亮中間, 遮住了太陽照射到月球的光, 便形成了月蝕。覆蓋、蓋住。如:「他戴一副大墨鏡遮住了大半邊臉, 教人一時認不出來。」