Phiên âm : gé dòu.
Hán Việt : cách đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 搏鬥, .
Trái nghĩa : 和解, .
♦Đánh nhau. ◇Trần Lâm 陳琳: Nam nhi ninh đương cách đấu tử, Hà năng phật uất trúc Trường Thành 男兒寧當格鬥死, 何能怫鬱築長城 (Ẩm mã Trường Thành quật hành 飲馬長城窟行).