Phiên âm : shù sù.
Hán Việt : thúc tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一束絹帛。用以形容美人腰肢的苗條。《文選.宋玉.登徒子好色賦》:「腰如束素, 齒如含貝。」