Phiên âm : cūn xué jiù.
Hán Việt : thôn học cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.在鄉間私塾中任教的老師。2.用以譏刺學識淺陋的讀書人。元.無名氏《百花亭》第二折:「雙秀才你是個豫章城落了第的村學究。」