Phiên âm : biǎn tā liǎn.
Hán Việt : biển tháp kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容面部橫寬, 五官平塌。如:「他雖然有張扁塌臉, 但是時時笑容滿面, 所以人緣很好。」