Phiên âm : kuì sè.
Hán Việt : quý sắc .
Thuần Việt : vẻ xấu hổ; vẻ thẹn; vẻ ngượng ngùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẻ xấu hổ; vẻ thẹn; vẻ ngượng ngùng. 慚愧的臉色.