Phiên âm : mén léi.
Hán Việt : muộn lôi .
Thuần Việt : sấm rền; sấm vang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sấm rền; sấm vang. 聲音低沉的雷. 比喻精神上突然受到的打擊.