Phiên âm : jí zuǐ jí shé.
Hán Việt : cấp chủy cấp thiệt.
Thuần Việt : nói xen vào; nói chen vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói xen vào; nói chen vào急忙插话抢着说话