VN520


              

急急巴巴

Phiên âm : jí ji bā bā.

Hán Việt : cấp cấp ba ba.

Thuần Việt : hấp tấp vội vàng; vội vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hấp tấp vội vàng; vội vàng
(急急巴巴的)形容急忙
他的任务还没完成,为什么要急急巴巴地叫他回来?
tā de rènwù hái méi wánchéng, wèishéme yào jí ji bābā de jiào tā huílái?
nhiệm vụ của anh ấy chưa hoàn thành, vì sao phải vội vàng gọi anh ấy về.


Xem tất cả...