Phiên âm : jí xìng rén.
Hán Việt : cấp tính nhân.
Thuần Việt : người nóng tính; người nôn nóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người nóng tính; người nôn nóng容易激动、脾气急躁的人也称"急性子"