Phiên âm : huī gē huí rì.
Hán Việt : huy qua hồi nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻奮勇力拼, 挽救危機。參見「撝戈反日」條。明.劉基〈次韻和石抹公悲紅樹〉詩二首之一:「卻羨魯陽功德盛, 揮戈回日至今傳。」