Phiên âm : huī chì.
Hán Việt : huy xích .
Thuần Việt : chỉ trích; trách móc; quở trách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chỉ trích; trách móc; quở trách. 指摘;斥責.