Phiên âm : qiáng dù.
Hán Việt : cường độ.
Thuần Việt : cường độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường độ作用力的大小以及声光电磁等的强弱yīnxiǎng qiángdù.cường độ âm hưởng.sức chống đỡ物体抵抗外力作用的能力