Phiên âm : qiáng hàn.
Hán Việt : cường hãn.
Thuần Việt : dũng mãnh; dũng cảm; quả quyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng mãnh; dũng cảm; quả quyết勇猛无所顾忌