Phiên âm : qiáng xiàng.
Hán Việt : cường hạng.
Thuần Việt : kiên cường; bất khuất; quật cường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiên cường; bất khuất; quật cường不肯低头形容刚强正直不屈服điểm mạnh, thế mạnh