VN520


              

强度

Phiên âm : qiáng dù.

Hán Việt : cường độ.

Thuần Việt : cường độ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cường độ
作用力的大小以及声光电磁等的强弱
yīnxiǎng qiángdù.
cường độ âm hưởng.
sức chống đỡ
物体抵抗外力作用的能力


Xem tất cả...