Phiên âm : qiáng gōng.
Hán Việt : cường công.
Thuần Việt : tiến công; đánh mạnh; tiến công bằng sức mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến công; đánh mạnh; tiến công bằng sức mạnh用强力攻击