Phiên âm : yìng jí.
Hán Việt : ứng cấp.
Thuần Việt : ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ứng phó nhu cầu bức thiết; đáp ứng nhu cầu bức thiết应付迫切的需要yìngjí cuòshībiện pháp đáp ứng những nhu cầu bức thiết.