Phiên âm : píng chù.
Hán Việt : bính truất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đuổi bỏ đi, không dùng nữa, bãi truất. ◇Tam quốc 三國: Đề bạt ẩn thối, dĩ tiến hiền lương, bình truất sàm gian, dĩ hậu phong tục 提拔隱退, 以進賢良, 屏黜讒奸, 以厚風俗 (Gia Cát Lượng 諸葛亮, Lâm chung di biểu 臨終遺表).