Phiên âm : máng de bù kě kāi jiāo.
Hán Việt : mang đắc bất khả khai giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情繁多, 十分忙亂。例這兩天老王為了兒子的婚事忙得不可開交。事情多到沒時間休息。如:「這家公司的訂單接二連三, 為了按時出貨, 員工忙得不可開交。」《文明小史》第六○回:「天天過來商量起程的事情, 以及調隨員等等, 直忙得不可開交。」