Phiên âm : qǐ sǐ huí shēng.
Hán Việt : khởi tử hồi sanh.
Thuần Việt : cải tử hoàn sinh; chết đi sống lại .
Đồng nghĩa : 死去活來, 死而復活, 手到病除, 死而復生, 妙手回春, 著手成春, 救亡圖存, .
Trái nghĩa : 一命嗚呼, 回天乏術, 回天無力, .
cải tử hoàn sinh; chết đi sống lại (thường chỉ y thuật cao siêu)使死人或死东西复活,多形容医术高明