VN520


              

死而復生

Phiên âm : sǐ ér fù shēng.

Hán Việt : tử nhi phục sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死去後又甦醒過來。三國魏.曹植〈辯道論〉:「方士有董仲君, 有罪系獄, 佯死數日, 目陷蟲出, 死而復生, 然後竟死。」《紅樓夢》第八二回:「好容易熬了一天, 這會子瞧見你們, 竟如死而復生的一樣。」也作「死而復甦」。


Xem tất cả...