VN520


              

官奴

Phiên âm : guān nú.

Hán Việt : quan nô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官家妓女。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷七.官奴》:「今以妓為官奴, 即官婢也。」


Xem tất cả...