Phiên âm : guān nú.
Hán Việt : quan nô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官家妓女。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷七.官奴》:「今以妓為官奴, 即官婢也。」