Phiên âm : chén jìng.
Hán Việt : trầm tĩnh .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 默默, 冷靜, 寂靜, 寂然, 沉默, 沉寂, 安靜, .
Trái nghĩa : 浮躁, 活潑, 好動, 囂浮, 喧囂, 喧譁, 活躍, .
夜深了, 四圍沉靜下來.