Phiên âm : xuān huá.
Hán Việt : huyên hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 肅靜, 安靜, 寂靜, 寧靜, .
♦Nói ồn ào, nói lớn.♦Ồn ào hỗn loạn.♦§ Cũng viết là huyên hoa 喧嘩.