VN520


              

喧譁

Phiên âm : xuān huá.

Hán Việt : huyên hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 肅靜, 安靜, 寂靜, 寧靜, .

♦Nói ồn ào, nói lớn.
♦Ồn ào hỗn loạn.
♦§ Cũng viết là huyên hoa 喧嘩.


Xem tất cả...