Phiên âm : chén zhuó.
Hán Việt : trầm trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冷靜, 鎮定, 從容, .
Trái nghĩa : 慌張, 浮躁, 緊張, 驚慌, 急躁, .
沉著指揮.