Phiên âm : chén mèn.
Hán Việt : trầm muộn.
Thuần Việt : nặng nề; ngột ngạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nặng nề; ngột ngạt (thời tiết, không khí)(天气气氛等)使人感到沉重而烦闷(心情)不舒畅;(性格)不爽朗