VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
默默
Phiên âm :
mò mò.
Hán Việt :
mặc mặc .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
默默無言.
默默無聞 (mò mò wú wén) : không có tiếng tăm gì; không ai biết đến
默識 (mò zhì) : mặc thức
默读 (mò dú) : đọc thầm
默唸 (mò niàn) : mặc niệm
默念 (mò niàn) : mặc niệm
默片 (mò piàn) : phim câm
默無一言 (mò wú yī yán) : mặc vô nhất ngôn
默不作聲 (mò bù zuò shēng) : mặc bất tác thanh
默存 (mò cún) : mặc tồn
默許 (mò xǔ) : ngầm đồng ý; bằng lòng ngầm; ưng thuận ngầm
默默无闻 (mò mò wú wén) : không có tiếng tăm gì; không ai biết đến
默寫 (mò xiě) : viết chính tả; ám tả
默祷 (mò dǎo) : khấn thầm; nguyện thầm; cầu nguyện thầm
默禱 (mò dǎo) : khấn thầm; nguyện thầm; cầu nguyện thầm
默讀 (mò dú) : đọc thầm
默认 (mò rèn) : ngầm thừa nhận; thoả thuận ngầm
Xem tất cả...