VN520


              

沉甸甸

Phiên âm : chén diān diān.

Hán Việt : trầm điện điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 輕飄飄, .

裝了沉甸甸的一口袋麥種.


Xem tất cả...