VN520


              

喧囂

Phiên âm : xuān xiāo.

Hán Việt : huyên hiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鼎沸, 喧嚷, .

Trái nghĩa : 寂靜, 肅靜, 安靜, 沉寂, .

聲音大而吵雜。例入夜後的臺北街頭, 車聲依然喧囂不已。
喧譁吵鬧。《南史.卷六.梁武帝本紀上》:「雖公卿異議, 朝野喧囂, 竟不從。」

1. ồn ào náo động。
聲音雜亂;不清靜。
喧囂的車馬聲。
tiếng xe ngựa ồn ào náo động

2. ầm ĩ。
叫囂;喧嚷。
喧囂一時
ầm ĩ một thời


Xem tất cả...