VN520


              

囂浮

Phiên âm : xiāo fú.

Hán Việt : hiêu phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 沉靜, .

虛浮不實在。《新唐書.卷一八三.朱朴傳》:「江南土薄水淺, 人心囂浮輕巧。」