Phiên âm : tǔ fàn chéng fēng.
Hán Việt : thổ phạn thành phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種道家奇術。指口中吐出的飯, 盡化成飛蜂。《幼學瓊林.卷四.釋道鬼神類》:「葛仙翁作戲術, 吐飯成蜂。」