Phiên âm : míng shì.
Hán Việt : danh sĩ.
Thuần Việt : danh sĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
danh sĩ旧时指以诗文等著称的人旧时指名望很高而不做官的人