Phiên âm : kēng piàn.
Hán Việt : khanh phiến.
Thuần Việt : lừa; lừa gạt; lừa đảo; gạt; gian lận .
lừa; lừa gạt; lừa đảo; gạt; gian lận (dùng thủ đoạn lừa gạt làm tổn hại đến người khác)
用欺骗的手段使 人受到损害
yǒu de xiǎofàn màntiānyàojià,kēngpiàn wàidì yóukè.
có những người buôn bán hét giá trên trời