Phiên âm : bào qiàn.
Hán Việt : bão khiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 負疚, 道歉, 內疚, 歉仄, .
Trái nghĩa : , .
我當初對您存有疑心, 實感抱歉.
♦Áy náy, không yên lòng. ◎Như: đạo trí giá dạng đích kết quả, ngã giác đắc ngận bão khiểm 導致這樣的結果, 我覺得很抱歉.