VN520


              

抱成一团

Phiên âm : bào chéng yī tuán.

Hán Việt : bão thành nhất đoàn.

Thuần Việt : đoàn kết; nhập thành một; thành một khối; kết thàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoàn kết; nhập thành một; thành một khối; kết thành một
保持一致,行动起来像一个人;站在一起并且互相支持
父亲似乎是要全家抱成一团.
fùqīn sìhū shì yào quánjiā bàochéngyītuán.
cha tựa như muốn cả nhà kết thành một khối
cấu kết
形容关系极为亲密(有贬义)


Xem tất cả...